BẢNG GIÁ VISA CÔNG VĂN NHẬP CẢNH 2014
Kính gửi: Giám đốc, Trưởng phòng các công ty du lịch, phòng vé máy bay
BẢNG GIÁ VISA CÔNG VĂN NHẬP CẢNH 2014
(Giá đại lý cập nhật 24.10.2014
So sánh đối tác là điều nên làm, tất cả có ở file đính kèm)
Đại lý du lịch lưu ý:
1/ Từ ngày 01/01/2013 tất cả lệ phí đóng tại sân bay & đại sứ quán sẽ áp dụng biểu phí mới
- Loại visa 1 tháng 1 lần và 3 tháng 1 lần: 45$
- Loại visa 1 tháng nhiều lần: 65$
- Loại visa 3 tháng nhiều lần : 95$
2/ Giá visa có thể thay đổi theo từng thời điểm, xin quý vui lòng gọi lại để biết thêm chi tiết.
3/ Thủ tục cần thiết Quý khách cần cung cấp cho chúng tôi khi làm visa duyệt cửa khẩu hoặc sứ quán.
- Mọi thông tin phải hoàn toàn chính xác
- Bản khai thông tin duyệt visa – Yêu cầu các đại lý điền thông tin với số lượng tốt hơn.
BẢNG GIÁ GIA HẠN VISA VIỆT NAM CHO KHÁCH NƯỚC NGOÀI
ÁP DỤNG ĐẠI LÝ – 10.05.2014
Lưu ý: Các trường hợp không có trong bảng giá, đề nghị quý khách liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết. Ký hiệu chung: C1: Du lịch, C2: Thăm thân, B3: Công tác, thương mại
BẢNG BÁO GIÁ LÀM
HỘ CHIẾU – THẺ APEC – THẺ TẠM TRÚ - GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG
(Giá đại lý cập nhật 24.10.2014
So sánh đối tác là điều nên làm, tất cả có ở file đính kèm)
STT | Nội dung | Giá USD | Thời gian làm | Ghi chú |
Bảng giá áp dụng cho khách quốc tịch thường | ||||
1 | Visa Du lịch 1 tháng 1 lần | 3 $ | 2 ngày | Nhận visa tại cửa khẩu hàng không quốc tế ĐSQ Việt Nam tại nước ngoài +3$ - Khẩn + 5 USD (1 ngày) – QT Ấn Độ + 10 USD/khách |
Visa Du lịch 1 tháng NL | 5 $ | |||
2 |
Visa Thương mại 3T -1L | 8 $ | 2 ngày | Nhận visa tại cửa khẩu hàng không quốc tế ĐSQ Việt Nam tại nước ngoài +3$ - Khẩn + 10 USD (1 ngày) |
Visa Thương mại 3T -NL | 15 $ | 3 ngày | ĐSQ Việt Nam tại nước ngoài | |
4 | Visa thương mại 6T - 1L | 135 $ | 3 ngày |
Nhận visa tại cửa khẩu hàng không quốc tế Có thể xử lý xin công văn vào các ngày Lễ và tết, Quốc khánh Nhanh trong vòng 2 – 6 tiếng + 30 USD Vui lòng gọi 0989 313339 để được cập nhật |
5 | Visa thương mại 6T – NL | 155 $ | 3 ngày | |
6 | Xin công văn sáng thứ 7 | 45 $ | 1 ngày | |
7 | Xin công văn ngoài giờ hành chính thứ 7 và CN | 65 $ | 10 – 12h | |
8 | Xin công văn cho quốc tịch Trung Đông | 50-70$ | 7 – 15 ngày | Bangladesh, Syria, Oman, Ageria, Pakistan, Libi…. |
9 | Xin công văn cho quốc tịch Châu Phi | 100-150$ | 7 – 15 ngày | Nigieria, Sudan, Congo, Cameroon, Nambia, Mali |
Đại lý du lịch lưu ý:
1/ Từ ngày 01/01/2013 tất cả lệ phí đóng tại sân bay & đại sứ quán sẽ áp dụng biểu phí mới
- Loại visa 1 tháng 1 lần và 3 tháng 1 lần: 45$
- Loại visa 1 tháng nhiều lần: 65$
- Loại visa 3 tháng nhiều lần : 95$
2/ Giá visa có thể thay đổi theo từng thời điểm, xin quý vui lòng gọi lại để biết thêm chi tiết.
3/ Thủ tục cần thiết Quý khách cần cung cấp cho chúng tôi khi làm visa duyệt cửa khẩu hoặc sứ quán.
- Mọi thông tin phải hoàn toàn chính xác
- Bản khai thông tin duyệt visa – Yêu cầu các đại lý điền thông tin với số lượng tốt hơn.
BẢNG GIÁ GIA HẠN VISA VIỆT NAM CHO KHÁCH NƯỚC NGOÀI
ÁP DỤNG ĐẠI LÝ – 10.05.2014
STT | LOẠI VISA CẦN LÀM | GIÁ | THỜI GIAN LÀM | ĐIỀU KIỆN LÀM |
QT. Thường | ||||
CẤP MỚI - GIA HẠN 1 THÁNG 1 LẦN HOẶC NHIỀU LẦN
|
||||
1 | Cấp mới 1 tháng 1 lần gốc cũ B3, miễn thị thực | 75$ | 5 ngày | Visa dán tem thành C1, không có tạm trú + 10$ |
2 | Cấp mới 1 tháng nhiều lần gốc cũ B3 | 110$ | Visa dán tem thành C1, không có tạm trú + 10$ | |
3 | Gia hạn 1 tháng gốc cũ C1, C2 | 35$ | Đóng dấu gia hạn tạm trú | |
CẤP MỚI – GIA HẠN 3 THÁNG 1 HOẶC NHIỀU LẦN |
||||
1 | Gia hạn 3 tháng 1 lần gốc cũ B3 | 100$ |
7 - 10 ngày |
Cấp mới thì dán tem B3; Gia hạn thì đóng dấu gia hạn tạm trú |
2 | Cấp mới 3 tháng 1 lần gốc cũ B3, miễn thị thực | 145$ | ||
3 | Cấp mới 3 tháng nhiều lần gốc B3, miễn thị thực | 210$ | ||
ĐỐI VỚI QUỐC TỊCH TRUNG QUỐC |
||||
1 | Gia hạn 1 tháng | 90$ | 7 – 10 ngày | |
2 | Cấp mới 1 tháng 1 lần | 105$ | ||
3 | Gia hạn 3 tháng | Call | 10 ngày |
Lưu ý: Các trường hợp không có trong bảng giá, đề nghị quý khách liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết. Ký hiệu chung: C1: Du lịch, C2: Thăm thân, B3: Công tác, thương mại
BẢNG BÁO GIÁ LÀM
HỘ CHIẾU – THẺ APEC – THẺ TẠM TRÚ - GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG
DỊCH VỤ | LOẠI | T/GIAN LÀM VIỆC | GIÁ/USD |
Hộ chiếu | Làm hộ chiếu lần đầu | 2 ngày | 1.650.000 |
3 ngày | 1.600.000 | ||
4 ngày | 1.300.000 | ||
5 – 7 ngày | 1.200.000 | ||
Đổi hộ chiếu | 2 ngày | 2.000.000 | |
3 ngày | 1.800.000 | ||
5 ngày | 1.400.000 | ||
Hộ khẩu ở tỉnh | 3 ngày | 2.900.000 | |
Đổi Hộ chiếu số đẹp | 3 – 5 ngày | 8.000.000 | |
CMND | Có hộ khẩu TP | 4 – 6 ngày | 800.000 |
Thẻ tạm trú | 1 năm | 7 – 10 ngày | 2.700.000 |
2 năm | 7 – 10 ngày | 3.200.000 | |
3 năm | 7 - 10 ngày | 3.800.000 | |
Thẻ miễn thị thực | 5 năm | 15 - 20 ngày | 1.800.000 |
Đổi bằng lái xe quốc tế ra VN | Tùy bằng gốc, phải trình diện | 20 ngày | 1.900.000 |
Giấy phép lao động | Cấp mới | 22 ngày | 3.400.000 |
Gia hạn | 16 ngày | 3.200.000 | |
Hồi hương song tịch | Làm mới | 2 – 2,5 tháng | 19.000.000 |
Thẻ Apec | 3 năm | 2 – 3 tháng | 12.990.000 |
Lý lịch tư pháp | 6 tháng | 30 ngày | 3.500.000 |
Hợp pháp hóa lãnh sự | Theo từng trường hợp | 4 – 8 ngày | 3.500.000 |
Tư vấn định cư, quốc tịch | Toàn cầu | 03 lần | 2.500.000 |
Đặt lịch hẹn phỏng vấn visa tại ĐSQ khẩn cấp | Toàn cầu | 01 lần | 1.500.000 |
Xin thư mời du lịch/ hội chợ | Toàn cầu | 01 lần | 2.500.000 |
Chứng minh tài chính | 100.000.000 | 2 ngày | 3.000.000 |
500.000.000 | 2 ngày | 5.000.000 | |
1.000.000.000 |